Ngân hàng Đầu Tư và Phát Triển Việt Nam BIDV
Chi nhánh Ngân hàng Đầu Tư và Phát Triển Việt Nam BIDV tại các tỉnh thành
- Hà Nội (123)
- Hồ Chí Minh (76)
- Nghệ An (22)
- Đắk Lắk (13)
- Thanh Hóa (6)
- Phú Thọ (5)
- Bắc Giang (3)
- Nam Định (6)
- Quảng Nam (1)
- Đồng Nai (11)
- Quảng Ninh (24)
- Thái Bình (4)
- Hải Phòng (8)
- Hà Tĩnh (2)
- Đã Nẵng (6)
- Hải Dương (7)
- Vĩnh Long (4)
- Ninh Bình (5)
- Gia Lai (7)
- Yên Bái (9)
- Lâm Đồng (3)
- Kiên Giang (9)
- Thái Nguyên (5)
- Hưng Yên (1)
- Long An (1)
- Bến Tre (1)
- Khánh Hòa (3)
- Bắc Ninh (14)
- Bà Rịa - Vũng Tàu (22)
- Hòa Bình (3)
- Quảng Ngãi (3)
- Bình Định (7)
- Thừa Thiên Huế (5)
- Tiền Giang (2)
- Tuyên Quang (3)
- Vĩnh Phúc (2)
- An Giang (4)
- Quảng Bình (10)
- Bình Thuận (2)
- Lạng Sơn (6)
- Trà Vinh (2)
- Lào Cai (6)
- Sơn La (4)
- Quảng Trị (3)
- Sóc Trăng (2)
- Cà Mau (4)
- Phú Yên (3)
- Đồng Tháp (2)
- Hà Giang (1)
- Cao Bằng (2)
- Điện Biên (2)
- Hà Nam (2)
- Bình Dương (6)
- Cần Thơ (6)
- Bạc Liêu (2)
- Bắc Kạn (3)
- Đắk Nông (5)
- Lai Châu (3)
- Ninh Thuận (2)
- Hậu Giang (2)
Tỷ giá hôm nay (13/11/2025)
| Mã | Giá Mua | Giá Bán |
|---|---|---|
| usd | 25,118.61 | 25,405.89 |
| gbp | 31,120.55 | 31,187.20 |
| eur | 27,337.29 | 28,479.58 |
| sgd | 18,225.32 | 18,871.54 |
| cny | 2,062.87 | 2,644.27 |
| jpy | 164.91 | 172.82 |
| hkd | 2,213.73 | 2,346.89 |
| aud | 16,262.56 | 16,932.91 |
| cad | 17,990.62 | 18,660.53 |
| rub | 16,707.20 | 17,026.17 |
| Tỷ giá ngoại tệ hôm nay | ||